Có 2 kết quả:
三公經費 sān gōng jīng fèi ㄙㄢ ㄍㄨㄥ ㄐㄧㄥ ㄈㄟˋ • 三公经费 sān gōng jīng fèi ㄙㄢ ㄍㄨㄥ ㄐㄧㄥ ㄈㄟˋ
sān gōng jīng fèi ㄙㄢ ㄍㄨㄥ ㄐㄧㄥ ㄈㄟˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
"three public expenditures" of the PRC government, i.e. air travel, food and entertainment, and public vehicles
Bình luận 0
sān gōng jīng fèi ㄙㄢ ㄍㄨㄥ ㄐㄧㄥ ㄈㄟˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
"three public expenditures" of the PRC government, i.e. air travel, food and entertainment, and public vehicles
Bình luận 0