Có 2 kết quả:

三公經費 sān gōng jīng fèi ㄙㄢ ㄍㄨㄥ ㄐㄧㄥ ㄈㄟˋ三公经费 sān gōng jīng fèi ㄙㄢ ㄍㄨㄥ ㄐㄧㄥ ㄈㄟˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

"three public expenditures" of the PRC government, i.e. air travel, food and entertainment, and public vehicles

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

"three public expenditures" of the PRC government, i.e. air travel, food and entertainment, and public vehicles

Bình luận 0